 | [tiện nghi] |
|  | comfort; convenience |
|  | Những tiện nghi trong nhà |
| Home comforts |
|  | " Nhà / khách sạn đủ tiện nghi hiện đại " |
| "House/hotel with all modern conveniences; House/hotel with every modern convenience; House/hotel with all mod cons" |
|  | Phòng ngủ này thiếu tiện nghi |
| This bedroom is lacking in comfort; This bedroom is uncomfortable |